Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chan chan
[chan chan]
|
tính từ
Brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful
a heart overflowing with enthusiasm
More tender feeling pour from both our hearts
Từ điển Việt - Việt
chan chan
|
tính từ
rất nhiều