Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ân ái
[ân ái]
|
xem ái ân
Từ điển Việt - Việt
ân ái
|
danh từ và động từ
tình yêu mặn nồng; xem ái ân
Cánh hồng nhung đen sẫm như đêm tối lấm tấm nhị vàng, đậm một mùi hương nồng và ân ái. (Thạch Lam)