Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chóng
[chóng]
|
tính từ
Fast, rapid, quick, speedy
quick
fleeting, transient
rapid comprehension and long memorization
to put something in the sun to dry quickly
sooner or later
when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
quick!quick!
try to come back quick, quick!
Từ điển Việt - Việt
chóng
|
tính từ
kết thúc trong thời gian sớm hơn người ta nghĩ
chóng hiểu nhớ lâu; liệu đi chóng mà về