Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầy
[chầy]
|
tính từ
late, tardy
sooner or later.
I shall be back no later than a year
long
for long, since long, ever since
động từ
pestle
not to keep one's promise; dishorourable, ungentlemaly
Từ điển Việt - Việt
chầy
|
tính từ
muộn, chậm
chẳng chóng thì chầy (tục ngữ)
lâu, dài
năm canh chầy thức đủ vừa năm