Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chênh
[chênh]
|
tính từ
be tilted; slanting
the table is tilted
uneven, of different levels
there is a difference of a few years between them
the prices of goods are not very different in level
there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert
of uneven strength
different, be at variance
Từ điển Việt - Việt
chênh
|
tính từ
cao thấp, không đều nhau
bàn ghế kê chênh
không ngang nhau
hai người chênh nhau hai tuổi
động từ
hầm dừ với các gia vị sau khi rán
chênh giò lợn