Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cống
[cống]
|
successful examinee at village level
drain; sewer; culvert
Main sewer
to pay tribute; to offer something as a tribute
Từ điển Việt - Việt
cống
|
danh từ
cống sinh (gọi tắt)
công trình ngầm hoặc lộ thiên để nước chảy
cống ngầm; tháo cống
cung thứ năm của gam năm cung giọng hồ
hồ, xự, xang, xế, cống
động từ
chư hầu hay thuộc quốc, dâng nộp vật phẩm cho vua chúa, thời phong kiến
cống châu báu
người thua bài phải nộp quân bài tốt nhất cho người thắng