Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chênh lệch
[chênh lệch]
|
uneven; unequal; differential; of different levels
Differential tariff
The prices are of different levels
Both sides' strength is very unequal
difference; disparity; disproportion
Exchange difference
Age difference/gap; disparity/disproportion in age
There's a three-year gap between them; They're three years apart
Ballot margin
Từ điển Việt - Việt
chênh lệch
|
tính từ
chỗ cao chỗ thấp
Giá gạo các nơi chênh lệch nhau; cung và cầu chênh lệch khá xa
không bằng nhau
chênh lệch giàu nghèo; chênh lệch tuổi tác