Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao trào
[cao trào]
|
danh từ
High tide, raising, development
a revolutionary high tide, revolutionary enthusiasm
a high in the emulation movement
booms and crises
Climax (trong kịch, truyện)
Từ điển Việt - Việt
cao trào
|
danh từ
phong trào cao lên mạnh mẽ
Và người ta sẽ không lạ là một khi cao trào đă phát khởi rồi thì chỉ có tiến mà không có lùi, chỉ có lên mà không có xuống. (Vũ Bằng)
chỗ tập trung dồn dập nhất trong một tác phẩm nghệ thuật
đoạn kịch đến hồi cao trào