Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoái trào
|
động từ /danh từ
fall into decay, decline
decay, setback, suffer a setback
the movement received a serious setback when ...
Từ điển Việt - Việt
thoái trào
|
động từ
phong trào suy yếu
tổ chức đấu tranh vào hồi thoái trào