Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canvass
['kænvəs]
|
danh từ
cuộc vận động bầu cử; cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
( to canvass somebody for something ) đi khắp các vùng yêu cầu (mọi người) (ủng hộ về (chính trị)); đi vận động
Đi vận động (giành phiếu bầu)
Tuần tới ứng cử viên của Công đảng sẽ đi vận động ở khu vực bầu cử
phát hiện ra ý kiến của (các cử tri trước khi diễn ra cuộc bầu cử chẳng hạn)
gợi (một ý kiến...) để thảo luận
nêu ý kiến/khái niệm/lý thuyết
Chuyên ngành Anh - Việt
canvassing
|
Kinh tế
đi chào hàng
Kỹ thuật
đi chào hàng