Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constituency
[kən'stitjuənsi]
|
danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử
Từ điển Anh - Anh
constituency
|

constituency

constituency (kən-stĭchʹ-ən-sē) noun

plural constituencies

1. a. The body of voters represented by an elected legislator or official. b. The district so represented. c. The residents of an electoral district.

2. a. A group of supporters or patrons. b. A group served by an organization or institution; a clientele: The magazine changed its format to appeal to a broader constituency.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constituency
|
constituency
constituency (n)
  • area, borough, ward, region
  • electorate, voters, population, public, community, citizenry