Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cagey
['keidʒi]
|
Cách viết khác : cagy ['keidʒi]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)
xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cagey
|
cagey
cagey (adj)
wary, guarded, cautious, careful, reticent, evasive, secretive
antonym: reckless