Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cagy
|
Xem cagey
Từ điển Anh - Anh
cagy
|

cagy

cagy (kāʹjē) adjective

Variant of cagey.