Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cặm cụi
[cặm cụi]
|
động từ & tính từ
(To be) completely wrapped up in (some work) (cũng cắm cúi )
to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
Từ điển Việt - Việt
cặm cụi
|
động từ
chăm chú làm việc
cặm cụi cả ngày lắp ráp máy