Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắm cúi
[cắm cúi]
|
động từ & tính từ
(To be) fully stretched, (to be) at full stretch; be plunged (in); be absorbed (in), be lost/buried (in) (cũng cặm cụi )
he walked at full stretch by himself on the deserted road
to write at full stretch
Từ điển Việt - Việt
cắm cúi
|
động từ hoặc tính từ
chăm chú và mải miết làm
cắm cúi chép bài; cắm cúi bước đi