Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm canh
[cầm canh]
|
Watch-announcing
the watch-announcing tomtom
Sporadic
the shelling was now fast and thick, now sporadic
mark the (night) watches
Từ điển Việt - Việt
cầm canh
|
động từ
báo hiệu từng canh trong đêm
trống cầm canh