Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải
[cải]
|
danh từ
Cabbage
động từ
To change, to alter, to reform, to correct
to change one's name
to change the dynastic name of the year
To plait in relief, to embroider in relief
silk embroidered in relief with a flower design
a sedge basket plaited in relief with scattered letters
give up evil to follow virtue
to turn a new leaf, to mend one's ways, correct oneself and follow the right path, amendment; amend one's ways
to change old age and restore youth, to rejuvenate, make an old person look younger
to raise from the dead, revive, resuscitate; restore life
make a new start, turn over a new leaf
Từ điển Việt - Việt
cải
|
danh từ
cây có hoa bốn cánh xếp thành hình chữ thập, có nhiều loại, trồng làm rau ăn
cải bắp; cải xanh
động từ
đổi cho khác đi
cải niên hiệu
đặt các sợi làm thành hình trang trí nổi trên mặt hàng đan, dệt
lụa cải hoa