Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làn
[làn]
|
hand basket
xem làn xe
Bus lane
Từ điển Việt - Việt
làn
|
danh từ
đồ đựng có quai xách, đáy phẳng
làn thức ăn
từ chỉ những vật có chuyển động nối tiếp nhau
làn khói; làn gió
lớp mỏng, nhẵn ở mặt ngoài
làn da mịn màng