Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cói
[cói]
|
danh từ
Sedge, reed, rush
a sedge mat
Từ điển Việt - Việt
cói
|
danh từ
cò bợ
loài cỏ cao, thẳng, thân có ba cạnh trồng ở nước lợ, dùng dệt chiếu, đan buồm,...
chiếu cói