Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn dặn
[căn dặn]
|
to warn; to recommend; to advise
President Ho Chi Minh used to recommend us to preserve and develop our tradition of national unity
To make careful recommendations
Từ điển Việt - Việt
căn dặn
|
động từ
dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận
mẹ căn dặn con từng li từng tí một