Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
còn lại
[còn lại]
|
to remain
To arrogate all that remains of ...
other; remaining
How about the remaining six travellers?; How about six other travellers?
What are you going to do with the remaining twenty francs?
remainder; rest
What was the remainder of his life like?
She stands out above all the rest
19 chia 5 ra 3, còn lại 4
Nineteen divided by five makes three, and four over/and remainder four
Từ điển Việt - Việt
còn lại
|
động từ
giữ được
nhiều di tích lịch sử còn lại
dư ra
còn lại mấy món bán giảm giá
về sau
phần đời còn lại anh tính thế nào?