Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếm đoạt
[chiếm đoạt]
|
to usurp; to appropriate; to arrogate
The exploiting classes appropriate the means of production
To appropriate public safety
Từ điển Việt - Việt
chiếm đoạt
|
động từ
lấy bằng vũ lực hay quyền hành; xem chiếm (nghĩa 1)
lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt của công