Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bone
[boun]
|
danh từ
xương
rét thấu xương
gầy giơ xương
chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
( số nhiều) hài cốt
( số nhiều) bộ xương; thân thể
cái tấm thân già này
cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la
cốt lõi của vấn đề
làm cho rét thấu xương
thiếu tế nhị, cợt nhã
tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương
làm việc rất hăng hái
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
(tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
gây mối bất hoà giữa...
giảm giá hàng tới mức tối thiểu
cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa)
(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
sống dai, sống lâu
ngoại động từ
gỡ xương (ở cá, ở thịt)
(từ lóng) ăn cắp, xoáy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
Chuyên ngành Anh - Việt
boning
|
Kỹ thuật
đo cao trình, đo thuỷ chuẩn