Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biến mất
[biến mất]
|
to vanish; to disappear
Many animal species have become rare or have disappeared altogether
My soi-disant friends all disappeared when I needed help