Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự xưng
[tự xưng]
|
to call/name/appoint oneself
This beggar always calls himself a polyglot
I am fed up with self-styled/self-proclaimed/soi-disant intellectuals
Từ điển Việt - Việt
tự xưng
|
động từ
tự nhận một danh nghĩa, một tư cách nào đó
tên lừa đảo tự xưng là thanh tra sở
tự phong cho mình một chức vị cao quý
Lê Lợi tự xưng là Bình Định Vương