Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
benefit
['benifit]
|
danh từ
lợi, lợi ích
vì lợi ích riêng của...
quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền giúp cho một vận động viên hoặc một hội từ thiện...)
một cuộc thi đấu, biểu diễn, hoà nhạc gây quỹ
tiền trợ cấp, tiền tuất
tiền trợ cấp ma chay
tiền trợ cấp sinh đẻ
phúc lợi
phúc lợi về y tế
vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
ngoại động từ
giúp ích cho, làm lợi cho
nội động từ
được lợi, lợi dụng
lợi dụng cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
benefit
['benifit]
|
Kinh tế
lợi ích
Kỹ thuật
phúc lợi, ích lợi; tiền lãi
Sinh học
lợi ích
Xây dựng, Kiến trúc
phúc lợi, ích lợi; tiền lãi
Từ điển Anh - Anh
benefit
|

benefit

benefit (bĕnʹə-fĭt) noun

1. a. Something that promotes or enhances well-being; an advantage. b. Help; aid.

2. A payment made or an entitlement available in accordance with a wage agreement, an insurance policy, or a public assistance program.

3. A public entertainment, performance, or social event held to raise funds for a person or cause.

4. Archaic. A kindly deed.

verb

benefited also benefitted, benefiting benefitting, benefits benefits

 

verb, transitive

To be helpful or useful to.

verb, intransitive

To derive benefit: You will benefit from her good example.

[Middle English, from Old French bienfait, good deed, from Latin benefactum, from benefacere, to do a service. See benefaction.]

Synonyms: benefit, capitalize, profit. The central meaning shared by these verbs is "to derive advantage from something": benefited from the stock split; capitalized on her adversary's blunder; profiting from experience.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
benefit
|
benefit
benefit (n)
  • advantage, profit, help, assistance, use, value
    antonym: detriment
  • subsidy, allowance, payment, grant
  • fundraiser, charity performance, charity event
  • benefit (v)
    help, promote, profit, do good to, advance, further, aid
    antonym: harm