Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beguile
[bi'gail]
|
ngoại động từ
làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)
họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
đánh lừa, lừa dối
đánh lừa ai để lấy cái gì
lừa ai làm gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beguile
|
beguile
beguile (v)
entice, lure, charm, captivate, mesmerize, hypnotize, fascinate, enthrall, put under a spell, appeal to, attract