Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tedious
['ti:diəs]
|
tính từ
chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi
một bài thuyết trình chán ngắt
công việc này chán ngắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tedious
|
tedious
tedious (adj)
boring, dull, deadly (informal), dreary, monotonous, mind-numbing, tiresome, wearisome, wearying, uninteresting
antonym: interesting