Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bước tiến
[bước tiến]
|
advance; step forward; progress; stride
to mark an obvious advance; to mark unmistakable progress
the movement has made steady advances
to stop the enemy advance
Từ điển Việt - Việt
bước tiến
|
danh từ
sự tiến lên phía trước
chặn bước tiến của quân địch
sự tiến bộ trong từng giai đoạn
phong trào đoàn có những bước tiến vững chắc