Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chặn
[chặn]
|
to block
To block the door with a chair
To keep down sheets of paper to prevent them from flying about
The player blocked a ball
To block all accesses
to intercept; to stop
To intercept an enemy rescue party
To stop the hands of the aggressors
To give an injection to stop a fit of fever
Chuyên ngành Việt - Anh
chặn
[chặn]
|
Tin học
intercept
Vật lý
interlocking
Xây dựng, Kiến trúc
interlocking
Từ điển Việt - Việt
chặn
|
động từ
giữ chặt, không cho tự do di động
cầu thủ chặn bóng; lấy ghế chặn cửa
ngăn lại, làm ngừng sự hoạt động
chặn đứng âm mưu xâm lược
ngăn ngừa trước, không cho xảy ra
tiêm ngừa chặn cơn sốt; nói chặn