Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
búng
[búng]
|
động từ
to flip, to fillip, to flick (cũng búng tay )
to flip
to fillip someone's cheek
to spin
to spin a coin
to spin a top
quite young; inexperienced
Từ điển Việt - Việt
búng
|
động từ
co một đầu ngón tay ép chặt vào ngón cái, rồi bật mạnh
búng lỗ tai; búng tay
xoay một vật cầm giữa ngón trỏ và ngón cái cho vật quay
búng con quay; búng đồng tiền
co và nẩy mình lên để di chuyển
tôm búng tanh tách
phồng má ngậm đầy trong miệng
ngậm búng cơm
làm nhanh nhẹn
chỉ búng một cái là xong ngay