Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con quay
[con quay]
|
top; humming-top; gyro
Chuyên ngành Việt - Anh
con quay
[con quay]
|
Kỹ thuật
gyroscope
Vật lý
spinning top
Xây dựng, Kiến trúc
spinning top
Từ điển Việt - Việt
con quay
|
danh từ
đồ chơi của trẻ, bằng gỗ hoặc sừng, quấn dây đánh xuống đất cho nó quay