Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[má]
|
xem mẹ
cheek
To have dimpled cheeks
To dance cheek to cheek
Chuyên ngành Việt - Anh
[má]
|
Kỹ thuật
cheek
Sinh học
cheek
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
mẹ (từ để xưng gọi)
má ơi!
phần hai bên mặt từ mũi đến tai, dưới mắt
đôi má ửng hồng
bộ phận ở một số vật
má giày
rau má, nói tắt