Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bãi
[bãi]
|
danh từ
Bank
an alluvial plain
a mulberry-grown alluvial plain
Expanse, ground
an expanse of desert
a football ground, a football pitch
a burial ground
a minefield
a battlefield
Lump, mass, splash
a lump of excrement
a splash of spittle
động từ
to recess
to recess court
to dismiss, to cancel, to discharge
to dismiss a mandarin
to cancel taxes
stop, cease, discontinue, bring to a stop
strike, go on strike, come/walk out; be on strike, be out
Chuyên ngành Việt - Anh
bãi
[bãi]
|
Kỹ thuật
park
Sinh học
park
Từ điển Việt - Việt
bãi
|
danh từ
khoảng đất bồi ven sông, ven biển
bãi biển; bãi phù sa
khoảng đất rộng rải, bằng phẳng, quang đãng
sân bãi; bãi đá bóng
đám chất bẩn nhỏ
bãi cốt trầu; bãi phân trâu
thải những thứ không dùng nữa
bãi những bộ quần áo cũ
động từ
tan, xong
bãi chầu; trống bãi trường
bỏ đi, không cho tiếp tục
bãi thuế; bãi một viên quan