Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước bọt
[nước bọt]
|
slaver; saliva; spittle
Chuyên ngành Việt - Anh
nước bọt
[nước bọt]
|
Kỹ thuật
saliva
Sinh học
saliva
Từ điển Việt - Việt
nước bọt
|
danh từ
chất lỏng do tuyến ở miệng tiết ra làm cho khỏi khô miệng và tiêu thức ăn
nhìn thức ăn ngon, thèm nuốt nước bọt