Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán lẻ
[bán lẻ]
|
to sell retail; to retail
Retail price
Retail dealer; retailer
Retail chain
To sell both wholesale and retail; To be a retail wholesaler
Retail trade; retail
Do you sell eggs separately?
Chuyên ngành Việt - Anh
bán lẻ
[bán lẻ]
|
Kinh tế
retail
Kỹ thuật
retail
Toán học
retail
Từ điển Việt - Việt
bán lẻ
|
động từ
bán với số lượng nhỏ thẳng cho người tiêu dùng
nhà thuốc bán lẻ; cửa hàng bán lẻ