Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạng lưới
[mạng lưới]
|
system; network; net
Public security net
Air/rail/road network
To develop a distribution/sales network; To expand a distribution/sales network
To discover a spy ring; To discover a spy network
Chuyên ngành Việt - Anh
mạng lưới
[mạng lưới]
|
Kinh tế
network
Kỹ thuật
network
Sinh học
textiform
Tin học
network
Toán học
network
Từ điển Việt - Việt
mạng lưới
|
danh từ
hệ thống những đường dẫn nối với nhau
mạng lưới điện
nhiều cá nhân hoặc đơn vị hợp thành một tổ chức có chung một chức năng
mạng lưới phóng viên của đài truyền hình