Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mở rộng
[mở rộng]
|
to enlarge; to extend; to expand; to widen; to broaden
The city has been considerably enlarged compared with before.
The company decided to extend its activities into the export market
wide-open
A wide-open door
Chuyên ngành Việt - Anh
mở rộng
[mở rộng]
|
Kỹ thuật
unctuosity
Từ điển Việt - Việt
mở rộng
|
động từ
làm cho có quy mô hơn trước
mở rộng cơ sở sản xuất