Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
atom
['ætəm]
|
danh từ
nguyên tử
nguyên tử bị bắn phá
nguyên tử kiểu hydrô
nguyên tử bị kích thích
nguyên tử nóng
nguyên tử con
nguyên tử phóng xạ tự nhiên
nguyên tử nhẹ
nguyên tử mẹ
nguyên tử trung hoà
nguyên tử phóng xạ
nguyên tử tự do
nguyên tử nặng
(thông tục) mảnh nhỏ, vật nhỏ
đập vụn ra từng mảnh
không một chứng cớ nhỏ nào
không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
( định ngữ) (thuộc) nguyên tử
bom nguyên tử
tàu thuỷ nguyên tử