Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atom
['ætəm]
|
danh từ
nguyên tử
nguyên tử bị bắn phá
nguyên tử kiểu hydrô
nguyên tử bị kích thích
nguyên tử nóng
nguyên tử con
nguyên tử phóng xạ tự nhiên
nguyên tử nhẹ
nguyên tử mẹ
nguyên tử trung hoà
nguyên tử phóng xạ
nguyên tử tự do
nguyên tử nặng
(thông tục) mảnh nhỏ, vật nhỏ
đập vụn ra từng mảnh
không một chứng cớ nhỏ nào
không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
( định ngữ) (thuộc) nguyên tử
bom nguyên tử
tàu thuỷ nguyên tử
Chuyên ngành Anh - Việt
atom
['ætəm]
|
Kỹ thuật
nguyên tử
Toán học
nguyên tử
Vật lý
nguyên tử
Từ điển Anh - Anh
atom
|

atom

atom (ătʹəm) noun

1. a. A part or particle considered to be an irreducible constituent of a specified system. b. The irreducible, indestructible material unit postulated by ancient atomism.

2. An extremely small part, quantity, or amount.

3. Physics & Chemistry. a. A unit of matter, the smallest unit of an element, having all the characteristics of that element and consisting of a dense, central, positively charged nucleus surrounded by a system of electrons. The entire structure has an approximate diameter of 10-8 centimeter and characteristically remains undivided in chemical reactions except for limited removal, transfer, or exchange of certain electrons. b. This unit regarded as a source of nuclear energy.

 

[Middle English attome, from Latin atomus, from Greek atomos, indivisible, atom : a-, not. See a-1 + tomos, cutting (from temnein, to cut).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atom
|
atom
atom (n)
particle, bit, tiny part, iota, jot, molecule, fragment, grain, glimmer