Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amplifier
['æmplifaiə]
|
danh từ
máy khuếch đại, bộ khuếch đại
bộ khuếch đại đệm
máy khuếch đại tần hài
bộ khuếch đại xung
bộ khuếch đại có tầng
Chuyên ngành Anh - Việt
amplifier
['æmplifaiə]
|
Kỹ thuật
máy khuếch đại, bộ khuếch đại
Tin học
bộ khuếch đại
Toán học
máy khuếch đại
Vật lý
(máy, mạch, bộ, tầng) khuếch đại
Xây dựng, Kiến trúc
bộ khuếch đại
Từ điển Anh - Anh
amplifier
|

amplifier

amplifier (ămʹplə-fīər) noun

1. One that amplifies, enlarges, or extends.

2. Electronics. A device, especially one using transistors or electron tubes, that produces amplification of an electrical signal.