Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cascade
[kæs'keid]
|
danh từ
thác nước
(vật lý) tầng, đợt
tầng cất
đợt cứng
màn ren treo rủ
nội động từ
đổ xuống như thác, chảy như thác
Chuyên ngành Anh - Việt
cascade
[kæs'keid]
|
Hoá học
thác
Kỹ thuật
thác nước; tầng, bậc
Sinh học
thác nước
Tin học
Xếp tầng
Toán học
tầng, bậc (thang); nhiều tầng, nhiều bậc
Vật lý
tầng, bậc (thang); nhiều tầng, nhiều bậc
Xây dựng, Kiến trúc
thác nước; tầng, bậc
Từ điển Anh - Anh
cascade
|

cascade

cascade (kă-skādʹ) noun

1. A waterfall or a series of small waterfalls over steep rocks.

2. Something, such as lace, thought to resemble a waterfall or series of small waterfalls, especially an arrangement or fall of material.

3. A succession of stages, processes, operations, or units.

4. Electronics. A series of components or networks, the output of each of which serves as the input for the next.

verb, intransitive & transitive

cascaded, cascading, cascades

To fall or cause to fall in or as if in a cascade.

[French, from Italian cascata, from cascare, to fall, from Vulgar Latin *casicāre, from Latin cadere.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cascade
|
cascade
cascade (n)
waterfall, chute, cataract, force, falls, torrent
cascade (v)
flow, pour, fall, drop, gush, spill, surge, tumble