Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absent-minded
['æbsənt'maindid]
|
tính từ
đãng trí
người già thường hay đãng trí
Từ điển Anh - Anh
absent-minded
|

absent-minded

absent-minded (ăbsənt-mīnʹdĭd) adjective

Deep in thought and heedless of present circumstances or activities; preoccupied. See synonyms at abstracted.

absent-mindʹedly adverb

absent-mindʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absent-minded
|
absent-minded
absent-minded (adj)
forgetful, distracted, scatterbrained, preoccupied, vague, scatty (UK, informal), daydreaming, dreamy, inattentive, abstracted, idle
antonym: attentive