Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất khẩu
[xuất khẩu]
|
to export
To export raw materials
'For export only'
Export earnings
To rank second in the world for rice exports; To be the second largest exporter of rice in the world
An export-intensive country
Export reject
Chuyên ngành Việt - Anh
xuất khẩu
[xuất khẩu]
|
Kinh tế
export
Kỹ thuật
export
Từ điển Việt - Việt
xuất khẩu
|
động từ
Đưa những sản phẩm trong nước ra nước ngoài buôn bán, kinh doanh.
Xuất khẩu cà phê; phát triển thị trường xuất khẩu.