Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đạt tiêu chuẩn
[đạt tiêu chuẩn]
|
to be fit for ...; to come up/conform to the standard; to meet/reach the standard; to be up to the mark
To meet the ISO 9001 quality standards
To be unfit for ...; to fail to meet the standard; to be substandard/below standard
Second; reject; imperfect; irregular