Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúi giục
[xúi giục]
|
to incite; to instigate; to abet
To incite riots
To instigate hunger-strike
At his instigation, they decided to claim ownership of the office-block
To incite the students to disturb the peace
To incite shareholders against the Board of directors
They are abetted in mutiny by the malefactors
Từ điển Việt - Việt
xúi giục
|
động từ
Xui người khác làm việc sai trái.
Nghe lời xúi bẩy, gây mất đoàn kết nội bộ.