Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chống lại
[chống lại]
|
xem chống 4, 5, 6
To unite against somebody
Từ điển Việt - Việt
chống lại
|
động từ
không chịu theo
chống lại nạn khủng bố; chống lại thuế phá giá