Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung ương
[trung ương]
|
central
Central Intelligence Agency; CIA
Central nervous system
Plenum of the Central Committee of the Vietnamese Communist Party
central authority; central government
People's Committees of the provinces and cities under the Central Government shall be responsible for implementing this decree
Central Committee for South Vietnam
Từ điển Việt - Việt
trung ương
|
tính từ
thuộc bộ phận quan trọng nhất, có tác dụng chi phối các bộ phận liên quan
thần kinh trung ương
cấp lãnh đạo cao nhất của cả nước
chính quyền trung ương
thuộc quyền quản lý của các cơ quan trung ương
bệnh viện mắt trung ương
danh từ
ban chấp hành trung ương, nói tắt