Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn thể
[toàn thể]
|
all; whole; entire; plenary
Từ điển Việt - Việt
toàn thể
|
danh từ
tất cả mọi thành viên
phiên họp toàn thể nhân viên trong công ty
bao gồm các bộ phận có liên quan chặt chẽ với nhau