Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuốc lá
[thuốc lá]
|
baccy; tobacco
Dark tobacco
Mild tobacco; Virginia tobacco
To be a slave to tobacco
I myself weaned him off cigarettes
Cigarette advertising
Cigarette burns on an armchair
Cigarette butt; cigarette-end; stub
Chuyên ngành Việt - Anh
thuốc lá
[thuốc lá]
|
Kỹ thuật
tobacco
Từ điển Việt - Việt
thuốc lá
|
danh từ
cây họ cà, lá to và có lông, ủ lá thái thành sợi để hút
bao thuốc lá